Nhạc phẩm theo Ca sĩ |
ID |
Nhạc phẩm |
Ca sĩ |
| 5673 |
CN 26 TN C: Sẵn một vực thẳm |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5667 |
Suy Tôn Thánh Giá: Thiên Chúa đã yêu thế gian |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5648 |
CN 18 TN C: Tôi sẽ làm gì đây ? |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5644 |
CN 16 TN C: Con lo lắng bối rối |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5638 |
CN 14 TN C: Bình an cho nhà này |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5634 |
Lễ Mình Máu Chúa C: Tất cả đều ăn no nê |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5606 |
Thứ Năm: Yêu |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5577 |
Chớ sa chước cám dỗ |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5547 |
CN 2 TN C: Thì phải làm theo |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5512 |
Lễ Đức Kitô Vua: Vậy Ông là vua ư ? |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5503 |
CN 32 TN B: Bỏ nhiều hơn hết |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5424 |
CN 18 TN B: Ai đến với Tôi không hề đói |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5415 |
CN 16 TN B: Động lòng thương |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5405 |
CN 14 TN B: Cơ hội |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5356 |
CN 4 PS B: Thí mạng sống vì chiên |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5324 |
CN 5 MC B: Chết để sống |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5257 |
CN 4 MV B: Tôi xin vâng |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5250 |
Ngày thứ 3: Thinh lăng & Bình an |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5249 |
Ngày thứ 2: Thinh lăng & Bình an |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5248 |
Ngày thứ 1: Thinh lăng & Bình an |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5243 |
CN 2 MV B: Hãy sửa đường Chúa |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5230 |
CN 33 TN A: Đòi họ tính sổ |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5214 |
CN 31 TN A: Là người phục vụ |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5117 |
CN 13 TN A: Không mất phần thưởng đâu |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5112 |
CN 11 TN năm A: Động lòng thương xót |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 5020 |
CN 2 MC A: Gặp Chúa, lắng nghe, biến hình |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 4893 |
CN 27 TN C: Xin ban thêm đức tin cho chúng con |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 4750 |
CN 3 MC C: Sám hối |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 4519 |
Ngày 2: Sống Tam Nhật Vượt Qua với Thánh Giuse |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |
| 4518 |
Ngày 1: Sống Tam Nhật Vượt Qua với Thánh Giuse |
Lm. Đaminh Giuse Nguyễn Thiết Thắng, SDD |