Nhạc phẩm theo Ca sĩ |
ID |
Nhạc phẩm |
Ca sĩ |
| 4457 |
Lễ GS: Ngôi Lời nhập thể |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4435 |
CN 2 MV B: Hãy dọn đường cho Chúa |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4375 |
Mẹ Mân Côi: Chuỗi Mân Côi |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4362 |
Mẹ Sầu Bi: Mẹ đứng dưới chân thập giá |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4356 |
CN 25 TN A: Chúa ưu ái con cái Ngài |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4342 |
CN 22 TN A: Thập giá |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4335 |
CN 21 A: Thầy là Đấng Kitô, Con Thiên Chúa Hằng Sống |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4311 |
CN 17 TN A: Làm sao để sở hữu kho tàng quý giá |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4302 |
CN 16 TN A: Sự dữ bởi đâu mà ra ? |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4291 |
CN 14 TN A: Hiền lành và khiêm nhường |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4289 |
Lễ Thánh Phêrô và Phaolô: Hồng ân Chúa ban |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4275 |
CN 12 TN A: Không sợ hãi |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4258 |
Chúa Thánh Thần: Chúa Thánh Thần đến |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4238 |
CN 5 PS A: Chúa Giêsu là con đường |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4197 |
Lễ Thánh Giuse: Sống thinh lặng |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4190 |
CN 3 MC A: Cơn khát của Chúa |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4181 |
CN 2 MC A: Biến đổi |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4168 |
Lễ Tro: Mùa chay thánh |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4120 |
Lễ Phép Rửa A: Sống khiêm nhường và yêu thương như Chúa |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4114 |
Lễ Hiển Linh: Chúa tỏ mình cho dân ngoại |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4110 |
Lễ Mẹ TC: Thánh Mẫu Thiên Chúa |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4088 |
CN 4 MV A: Truyền tin cho thánh Giuse |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4084 |
CN 3 MV A: Niềm vui trọn vẹn |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4069 |
CN 2 MV A: Dọn đường cho Chúa đến |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4057 |
Lễ Tử Đạo VN: Thánh hiến trong sự thật |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4048 |
CN 32 TN C: Cuộc sống đời sau |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4026 |
CN 29 TN C: Cầu nguyện |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4007 |
CN 25 TN C: Tiền bạc |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 4001 |
CN 24 TN C: Niềm vui của gặp gỡ |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |
| 3982 |
CN 22 TN C: Bữa tiệc |
Lm. Giuse Lê Hoàng Thụy, OP |